Trang chủFICT3 • BVMF
add
Fictor Alimentos SA
Giá đóng cửa hôm trước
3,60 R$
Mức chênh lệch một ngày
3,41 R$ - 3,75 R$
Phạm vi một năm
2,68 R$ - 4,85 R$
Giá trị vốn hóa thị trường
84,04 Tr BRL
Số lượng trung bình
24,30 N
Tỷ số P/E
4,51
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BVMF
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(BRL) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 620,00 N | -92,27% |
Thu nhập ròng | -620,00 N | -102,77% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(BRL) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | — | — |
Tổng tài sản | 4,44 Tr | -91,59% |
Tổng nợ | 13,55 Tr | 20,26% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -9,10 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 23,80 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -9,47 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -69,73% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -71,31% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(BRL) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -620,00 N | -102,77% |
Tiền từ việc kinh doanh | 26,00 N | 105,59% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -26,00 N | 99,64% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | -443,50 N | 80,37% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1994
Trang web
Nhân viên
53