Trang chủFIEB • OTCMKTS
add
First IC Ord Shs
Giá đóng cửa hôm trước
8,90 $
Phạm vi một năm
6,50 $ - 9,00 $
Số lượng trung bình
13,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
.DJI
0,42%
0,56%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | 2022info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 54,76 Tr | 10,43% |
Chi phí hoạt động | 26,66 Tr | 13,47% |
Thu nhập ròng | 21,41 Tr | 10,31% |
Biên lợi nhuận ròng | 39,09 | -0,10% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 23,02% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | 2022info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 101,32 Tr | -53,38% |
Tổng tài sản | 1,03 T | 9,20% |
Tổng nợ | 914,74 Tr | 9,33% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 113,51 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 9,07 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,71 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,17% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | 2022info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 21,41 Tr | 10,31% |
Tiền từ việc kinh doanh | 17,90 Tr | 4.103,37% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -194,18 Tr | -132,58% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 60,29 Tr | -61,16% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -115,99 Tr | -260,72% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
114