Trang chủFIELF • OTCMKTS
add
Tsuburaya Fields Holdings Inc
Giá đóng cửa hôm trước
12,67 $
Phạm vi một năm
11,14 $ - 14,20 $
Giá trị vốn hóa thị trường
121,50 T JPY
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 52,00 T | -7,45% |
Chi phí hoạt động | 5,91 T | 59,50% |
Thu nhập ròng | 3,60 T | -33,43% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,92 | -28,14% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 5,84 T | -22,05% |
Thuế suất hiệu dụng | 28,61% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 25,24 T | -7,83% |
Tổng tài sản | 106,69 T | -3,66% |
Tổng nợ | 55,21 T | -10,04% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 51,49 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 62,21 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,02 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 13,66% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 20,73% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,60 T | -33,43% |
Tiền từ việc kinh doanh | 936,00 Tr | -71,82% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 2,38 T | 336,99% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 397,00 Tr | 113,37% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,88 T | 696,31% |
Dòng tiền tự do | -27,12 Tr | -102,78% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
10 thg 6, 1988
Trang web
Nhân viên
1.423