Trang chủFIEMIND • NSE
add
Fiem Industries Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.523,75 ₹
Mức chênh lệch một ngày
1.529,60 ₹ - 1.529,60 ₹
Phạm vi một năm
976,55 ₹ - 1.790,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
40,69 T INR
Số lượng trung bình
50,46 N
Tỷ số P/E
21,67
Tỷ lệ cổ tức
1,31%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,07 T | 19,96% |
Chi phí hoạt động | 1,60 T | 14,60% |
Thu nhập ròng | 501,66 Tr | 15,39% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,26 | -3,84% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 18,93 | 18,87% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 802,95 Tr | 17,23% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,21% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,18 T | 11,30% |
Tổng tài sản | 13,25 T | 15,52% |
Tổng nợ | 3,93 T | 13,29% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 9,32 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 26,32 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,30 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 17,37% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 501,66 Tr | 15,39% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1989
Trang web
Nhân viên
2.418