Trang chủFIEMIND • NSE
add
Fiem Industries Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.435,20 ₹
Mức chênh lệch một ngày
1.429,90 ₹ - 1.459,00 ₹
Phạm vi một năm
1.117,00 ₹ - 1.790,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
37,64 T INR
Số lượng trung bình
34,64 N
Tỷ số P/E
19,57
Tỷ lệ cổ tức
1,40%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,90 T | 22,07% |
Chi phí hoạt động | 1,61 T | 15,52% |
Thu nhập ròng | 470,16 Tr | 16,08% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,97 | -4,89% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 18,02 | 17,70% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 750,63 Tr | 14,68% |
Thuế suất hiệu dụng | 27,14% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,18 T | 11,30% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 9,32 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 26,32 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,05 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 15,99% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 470,16 Tr | 16,08% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1989
Trang web
Nhân viên
2.418