Trang chủFIFG • OTCMKTS
add
First Foods Group Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,00010 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,71 N USD
Số lượng trung bình
2,11 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 513,00 | — |
Chi phí hoạt động | 183,34 N | — |
Thu nhập ròng | -181,14 N | — |
Biên lợi nhuận ròng | -35,31 N | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -168,40 N | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | -232,00 | — |
Tổng tài sản | 49,21 N | — |
Tổng nợ | 5,81 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | -5,76 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 27,06 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -872,29% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 15,16% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -181,14 N | — |
Tiền từ việc kinh doanh | -27,36 N | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 24,96 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,40 N | — |
Dòng tiền tự do | 25,72 N | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2015
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
8