Trang chủFIG • NYSE
add
Figma Ord Shs
78,24 $
Sau giờ giao dịch:(0,96%)+0,75
78,99 $
Đóng cửa: 7 thg 8, 20:00:00 GMT-4 · USD · NYSE · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
90,32 $
Mức chênh lệch một ngày
77,80 $ - 87,88 $
Phạm vi một năm
18,41 $ - 142,92 $
Giá trị vốn hóa thị trường
38,14 T USD
Số lượng trung bình
7,16 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 228,20 Tr | 46,07% |
Chi phí hoạt động | 169,00 Tr | 29,09% |
Thu nhập ròng | 44,88 Tr | 231,84% |
Biên lợi nhuận ròng | 19,67 | 127,14% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 41,27 Tr | 181,90% |
Thuế suất hiệu dụng | 4,55% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,54 T | 8,64% |
Tổng tài sản | 1,91 T | — |
Tổng nợ | 544,39 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,37 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 215,06 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 18,66 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 44,88 Tr | 231,84% |
Tiền từ việc kinh doanh | 97,18 Tr | 635,74% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 41,25 Tr | 112,25% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 339,00 N | 747,50% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 138,77 Tr | 139,12% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2012
Trang web