Trang chủFIGS11 • BVMF
add
General Shopping Ativo e Renda FII - Un
Giá đóng cửa hôm trước
49,93 R$
Phạm vi một năm
47,37 R$ - 61,77 R$
Số lượng trung bình
2,17 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
NVDA
3,22%
0,35%
0,97%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(BRL) | 2021info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 10,55 Tr | 39,28% |
Chi phí hoạt động | 1,17 Tr | -10,59% |
Thu nhập ròng | 23,58 Tr | 522,65% |
Biên lợi nhuận ròng | 223,57 | 403,47% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(BRL) | 2021info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,00 N | 0,00% |
Tổng tài sản | 285,44 Tr | 5,50% |
Tổng nợ | 1,30 Tr | 1,88% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 284,14 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,85 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,11% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,12% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(BRL) | 2021info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 23,58 Tr | 522,65% |
Tiền từ việc kinh doanh | 9,17 Tr | 48,25% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -939,00 N | -9,82% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -8,81 Tr | 9,99% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -577,00 N | 87,05% |
Dòng tiền tự do | 4,66 Tr | 126,14% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2013
Trang web