Trang chủFIHO12 • BMV
add
Concentradora Fibra Htlra Mxcna SA de CV
Giá đóng cửa hôm trước
8,49 $
Mức chênh lệch một ngày
8,28 $ - 8,48 $
Phạm vi một năm
7,80 $ - 11,90 $
Giá trị vốn hóa thị trường
6,53 T MXN
Số lượng trung bình
48,68 N
Tỷ số P/E
15,50
Tỷ lệ cổ tức
6,30%
Sàn giao dịch chính
BMV
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MXN) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,37 T | 0,42% |
Chi phí hoạt động | 704,89 Tr | 12,63% |
Thu nhập ròng | 136,50 Tr | 34,30% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,97 | 33,83% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,18 | 27,09% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 316,21 Tr | -18,82% |
Thuế suất hiệu dụng | 2,15% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MXN) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 404,72 Tr | -45,61% |
Tổng tài sản | 17,63 T | -0,57% |
Tổng nợ | 5,00 T | -1,74% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 12,63 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 789,19 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,53 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,51% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,62% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MXN) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 136,50 Tr | 34,30% |
Tiền từ việc kinh doanh | 346,47 Tr | -18,45% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -184,50 Tr | -1.121,36% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -242,83 Tr | 8,38% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -80,85 Tr | -145,45% |
Dòng tiền tự do | 164,56 Tr | -52,80% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2012
Trang web
Nhân viên
4.683