Trang chủFII • EPA
add
LISI SA
Giá đóng cửa hôm trước
27,05 €
Mức chênh lệch một ngày
26,10 € - 27,25 €
Phạm vi một năm
20,50 € - 30,85 €
Giá trị vốn hóa thị trường
1,29 T EUR
Số lượng trung bình
15,10 N
Tỷ số P/E
21,92
Tỷ lệ cổ tức
1,48%
Sàn giao dịch chính
EPA
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 462,60 Tr | 10,42% |
Chi phí hoạt động | 188,64 Tr | 8,32% |
Thu nhập ròng | 12,22 Tr | 1,50% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,64 | -8,01% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 60,82 Tr | 16,24% |
Thuế suất hiệu dụng | 27,65% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 191,66 Tr | 37,58% |
Tổng tài sản | 2,21 T | 7,37% |
Tổng nợ | 1,20 T | 7,52% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,01 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 45,50 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,23 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,45% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,52% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 12,22 Tr | 1,50% |
Tiền từ việc kinh doanh | 65,79 Tr | 5,36% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -22,70 Tr | 6,19% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 9,34 Tr | 155,83% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 52,10 Tr | 135,11% |
Dòng tiền tự do | 6,80 Tr | 7,75% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1777
Trang web
Nhân viên
10.167