Trang chủFIIP11 • BVMF
add
RB Capital Renda I Fundo de Investimento Imobiliario Closed Fund
Giá đóng cửa hôm trước
155,06 R$
Mức chênh lệch một ngày
153,15 R$ - 155,71 R$
Phạm vi một năm
150,00 R$ - 171,00 R$
Số lượng trung bình
775,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(BRL) | 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 17,57 Tr | 3,64% |
Chi phí hoạt động | 1,23 Tr | 38,37% |
Thu nhập ròng | 31,02 Tr | 1.586,51% |
Biên lợi nhuận ròng | 176,52 | 1.526,91% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(BRL) | 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,21 Tr | -42,04% |
Tổng tài sản | 189,83 Tr | 9,19% |
Tổng nợ | 1,46 Tr | 4,97% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 188,38 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 927,16 N | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,76 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,23% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,27% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(BRL) | 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 31,02 Tr | 1.586,51% |
Tiền từ việc kinh doanh | 15,82 Tr | 7,33% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,46 Tr | -38,26% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -14,96 Tr | -4,47% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,60 Tr | -17,58% |
Dòng tiền tự do | 9,53 Tr | 8,21% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Trang web