Trang chủFILATEX • NSE
add
Filatex India Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
43,92 ₹
Mức chênh lệch một ngày
43,40 ₹ - 44,75 ₹
Phạm vi một năm
34,00 ₹ - 73,39 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
19,34 T INR
Số lượng trung bình
1,52 Tr
Tỷ số P/E
14,48
Tỷ lệ cổ tức
0,46%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 10,80 T | 5,28% |
Chi phí hoạt động | 1,41 T | 1,87% |
Thu nhập ròng | 410,90 Tr | 17,94% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,80 | 11,76% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 752,25 Tr | 14,40% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,83% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,23 T | 268,97% |
Tổng tài sản | 22,75 T | 8,47% |
Tổng nợ | 9,45 T | 5,76% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 13,30 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 441,83 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,46 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,68% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 410,90 Tr | 17,94% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1990
Trang web
Nhân viên
2.692