Trang chủFILATFASH • NSE
add
Filatex Fashions Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,91 ₹
Mức chênh lệch một ngày
0,91 ₹ - 0,92 ₹
Phạm vi một năm
0,79 ₹ - 2,86 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
7,67 T INR
Số lượng trung bình
6,29 Tr
Tỷ số P/E
80,35
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 371,26 Tr | -18,89% |
Chi phí hoạt động | 27,05 Tr | -32,83% |
Thu nhập ròng | 22,15 Tr | 22,96% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,97 | 51,91% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 37,07 Tr | 23,03% |
Thuế suất hiệu dụng | 27,57% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,35 Tr | -72,87% |
Tổng tài sản | 24,72 T | -0,72% |
Tổng nợ | 1,66 T | -14,09% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 23,07 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,38 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,29 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,37% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 22,15 Tr | 22,96% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1993
Trang web
Nhân viên
90