Trang chủFILM • IDX
add
MD Entertainment PT Tbk
Giá đóng cửa hôm trước
2.510,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
2.510,00 Rp - 2.670,00 Rp
Phạm vi một năm
1.950,00 Rp - 5.100,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
25,44 NT IDR
Số lượng trung bình
6,15 Tr
Tỷ số P/E
695,20
Tỷ lệ cổ tức
0,97%
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
.INX
0,064%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 107,88 T | 42,00% |
Chi phí hoạt động | 93,64 T | 240,20% |
Thu nhập ròng | -67,53 T | -765,10% |
Biên lợi nhuận ròng | -62,60 | -568,21% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -44,00 T | -344,29% |
Thuế suất hiệu dụng | -5,17% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 372,09 T | -28,17% |
Tổng tài sản | 3,94 NT | 129,86% |
Tổng nợ | 1,23 NT | 1.365,83% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,71 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 9,90 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 9,66 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,79% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -5,07% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -67,53 T | -765,10% |
Tiền từ việc kinh doanh | -185,82 T | -489,40% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,65 NT | -603.758,19% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,84 NT | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -758,82 Tr | -101,60% |
Dòng tiền tự do | -495,79 T | -697,52% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
7 thg 12, 2002
Trang web
Nhân viên
424