Trang chủFIMP • IDX
add
Fimperkasa Utama Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
104,00 Rp
Phạm vi một năm
28,00 Rp - 136,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
41,60 T IDR
Số lượng trung bình
2,56 N
Tỷ số P/E
67,08
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,93 T | 160,71% |
Chi phí hoạt động | 359,30 Tr | 50,17% |
Thu nhập ròng | 1,47 T | 111,55% |
Biên lợi nhuận ròng | 50,17 | -18,86% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,65 T | 31,61% |
Thuế suất hiệu dụng | 5,64% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,73 T | 2.661,52% |
Tổng tài sản | 35,65 T | 2,73% |
Tổng nợ | 4,63 T | 15,24% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 31,02 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 400,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,34 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 10,99% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 12,63% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,47 T | 111,55% |
Tiền từ việc kinh doanh | 943,69 Tr | 156,54% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -82,05 Tr | 72,47% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 861,65 Tr | 143,80% |
Dòng tiền tự do | 3,08 T | 21,65% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1993
Trang web
Nhân viên
8