Trang chủFIN • ASX
add
Fin Resources Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,0050 $
Phạm vi một năm
0,0050 $ - 0,028 $
Giá trị vốn hóa thị trường
3,25 Tr AUD
Số lượng trung bình
147,04 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
NVDA
3,22%
0,35%
0,97%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 150,03 N | -86,41% |
Thu nhập ròng | -151,93 N | 85,88% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -150,03 N | 35,37% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 879,74 N | -61,24% |
Tổng tài sản | 3,42 Tr | -41,41% |
Tổng nợ | 738,04 N | 570,89% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,68 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 649,27 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -10,97% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -13,98% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -151,93 N | 85,88% |
Tiền từ việc kinh doanh | -118,35 N | 19,12% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -369,24 N | -24,14% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 0,00 | -100,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -488,03 N | -163,62% |
Dòng tiền tự do | -463,01 N | -625,28% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1985
Trang web