Trang chủFIN • LON
add
Finseta PLC
Giá đóng cửa hôm trước
37,00 GBX
Mức chênh lệch một ngày
36,13 GBX - 38,00 GBX
Phạm vi một năm
29,10 GBX - 44,00 GBX
Giá trị vốn hóa thị trường
21,24 Tr GBP
Số lượng trung bình
116,81 N
Tỷ số P/E
8,14
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(GBP) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,53 Tr | 40,48% |
Chi phí hoạt động | 1,50 Tr | 32,90% |
Thu nhập ròng | 225,64 N | 1.191,39% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,92 | 819,59% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 195,97 N | 94,90% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,73% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(GBP) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,77 Tr | 239,14% |
Tổng tài sản | 6,74 Tr | 48,68% |
Tổng nợ | 4,46 Tr | 7,87% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,28 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 57,42 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 9,25 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,96% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,83% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(GBP) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 225,64 N | 1.191,39% |
Tiền từ việc kinh doanh | 391,17 N | 586,52% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -102,22 N | -339,17% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -76,65 N | -133,66% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 212,29 N | 217,26% |
Dòng tiền tự do | 247,52 N | 246,91% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2010
Trang web
Nhân viên
34