Trang chủFINAMEXO • BMV
add
Casa de Bolsa Finamex SAB de CV
Giá đóng cửa hôm trước
29,40 $
Phạm vi một năm
28,50 $ - 29,40 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,86 T MXN
Số lượng trung bình
64,00
Tỷ số P/E
6,50
Tỷ lệ cổ tức
6,91%
Sàn giao dịch chính
BMV
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MXN) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,54 T | 30,52% |
Chi phí hoạt động | 4,15 Tr | 168,23% |
Thu nhập ròng | 148,19 Tr | 1.076,55% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,26 | 805,56% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 17,29% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MXN) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 9,12 T | 86,56% |
Tổng tài sản | 143,66 T | 15,92% |
Tổng nợ | 141,59 T | 16,02% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,07 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 63,39 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,90 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,43% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MXN) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 148,19 Tr | 1.076,55% |
Tiền từ việc kinh doanh | 212,44 Tr | -20,39% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 212,44 Tr | -1,42% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1974
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
269