Trang chủFINAMEXO • BMV
add
Casa de Bolsa Finamex SAB de CV
Giá đóng cửa hôm trước
29,36 $
Phạm vi một năm
28,50 $ - 29,36 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,86 T MXN
Tỷ số P/E
12,33
Tỷ lệ cổ tức
6,92%
Sàn giao dịch chính
BMV
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MXN) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,14 T | 17,20% |
Chi phí hoạt động | 1,22 Tr | -15,01% |
Thu nhập ròng | 146,15 Tr | 22,16% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,38 | 4,39% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 27,61% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MXN) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,78 T | 37,98% |
Tổng tài sản | 134,41 T | 37,88% |
Tổng nợ | 132,49 T | 38,57% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,92 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 63,39 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,97 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,43% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MXN) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 146,15 Tr | 22,16% |
Tiền từ việc kinh doanh | -232,55 Tr | -124,69% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -9,00 Tr | 86,13% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -13,64 Tr | 84,32% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -255,19 Tr | -132,31% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1974
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
269