Trang chủFINAMEXO • BMV
add
Casa de Bolsa Finamex SAB de CV
Giá đóng cửa hôm trước
30,00 $
Phạm vi một năm
28,50 $ - 30,00 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,90 T MXN
Số lượng trung bình
1,00
Tỷ số P/E
6,17
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BMV
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MXN) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,22 T | -42,18% |
Chi phí hoạt động | 2,85 Tr | 96,20% |
Thu nhập ròng | 23,54 Tr | 902,49% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,56 | 1.766,67% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 22,54% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MXN) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,42 T | 17,51% |
Tổng tài sản | 139,18 T | 10,68% |
Tổng nợ | 137,09 T | 10,68% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,09 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 63,39 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,91 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,07% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MXN) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 23,54 Tr | 902,49% |
Tiền từ việc kinh doanh | -252,22 Tr | 67,59% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -252,22 Tr | 64,31% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1974
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
269