Trang chủFIND • CVE
add
Baselode Energy Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,14 $
Mức chênh lệch một ngày
0,14 $ - 0,15 $
Phạm vi một năm
0,10 $ - 0,61 $
Giá trị vốn hóa thị trường
20,05 Tr CAD
Số lượng trung bình
1,03 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 4,72 Tr | 74,54% |
Thu nhập ròng | -3,45 Tr | -62,13% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -4,70 Tr | -74,50% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 15,83 Tr | 49,20% |
Tổng tài sản | 16,59 Tr | 48,20% |
Tổng nợ | 4,58 Tr | 270,88% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 12,01 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 133,64 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,56 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -62,45% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -86,96% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,45 Tr | -62,13% |
Tiền từ việc kinh doanh | -4,35 Tr | -150,83% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -210,16 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -200,00 | -100,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -4,56 Tr | -221,66% |
Dòng tiền tự do | -4,06 Tr | -255,98% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2018
Trụ sở chính
Trang web