Trang chủFINDEP • BMV
add
Financiera Independenci SAB d CV SFM ENR
Giá đóng cửa hôm trước
8,46 $
Phạm vi một năm
7,50 $ - 9,50 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,86 T MXN
Số lượng trung bình
21,34 N
Tỷ số P/E
2,74
Tỷ lệ cổ tức
43,82%
Sàn giao dịch chính
BMV
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MXN) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 929,20 Tr | 1,99% |
Chi phí hoạt động | — | — |
Thu nhập ròng | 174,15 Tr | -2,49% |
Biên lợi nhuận ròng | 18,74 | -4,39% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 29,75% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MXN) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,40 T | 207,10% |
Tổng tài sản | 12,85 T | 22,09% |
Tổng nợ | 6,44 T | 25,01% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,41 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 312,50 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,41 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,68% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MXN) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 174,15 Tr | -2,49% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,41 T | 413,90% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -79,38 Tr | 28,59% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -22,87 Tr | 80,18% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,31 T | 2.655,72% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1993
Trang web
Nhân viên
4.497