Trang chủFINDEP • BMV
add
Financiera Independenci SAB d CV SFM ENR
Giá đóng cửa hôm trước
8,00 $
Phạm vi một năm
8,00 $ - 10,30 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,73 T MXN
Số lượng trung bình
3,35 N
Tỷ số P/E
3,60
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BMV
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MXN) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 930,75 Tr | 5,96% |
Chi phí hoạt động | — | — |
Thu nhập ròng | 198,29 Tr | 21,33% |
Biên lợi nhuận ròng | 21,30 | 14,45% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 29,01% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MXN) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 820,82 Tr | -40,26% |
Tổng tài sản | 11,34 T | -0,19% |
Tổng nợ | 5,42 T | -13,09% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,92 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 312,50 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,42 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,08% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MXN) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 198,29 Tr | 21,33% |
Tiền từ việc kinh doanh | -48,16 Tr | -107,15% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -37,47 Tr | -8,14% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 65,26 Tr | 259,19% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -20,37 Tr | -103,10% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1993
Trang web
Nhân viên
4.386