Trang chủFINDEP • BMV
add
Financiera Independenci SAB d CV SFM ENR
Giá đóng cửa hôm trước
8,75 $
Phạm vi một năm
7,50 $ - 9,50 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,95 T MXN
Số lượng trung bình
626,00
Tỷ số P/E
2,83
Tỷ lệ cổ tức
42,37%
Sàn giao dịch chính
BMV
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MXN) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 875,23 Tr | -5,85% |
Chi phí hoạt động | — | — |
Thu nhập ròng | 145,54 Tr | -24,68% |
Biên lợi nhuận ròng | 16,63 | -20,01% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 28,71% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MXN) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,22 T | 44,62% |
Tổng tài sản | 11,48 T | 3,70% |
Tổng nợ | 6,28 T | 16,10% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,19 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 312,50 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,53 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,79% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MXN) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 145,54 Tr | -24,68% |
Tiền từ việc kinh doanh | 215,73 Tr | 363,17% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -43,26 Tr | -191,19% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,36 T | -1.549,61% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,19 T | -2.104,75% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1993
Trang web
Nhân viên
4.414