Trang chủFINEORG • NSE
add
Fine Organic Industries Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4.175,40 ₹
Mức chênh lệch một ngày
4.155,40 ₹ - 4.217,60 ₹
Phạm vi một năm
3.407,00 ₹ - 5.958,85 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
129,08 T INR
Số lượng trung bình
37,10 N
Tỷ số P/E
30,15
Tỷ lệ cổ tức
0,24%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
.INX
0,064%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,13 T | 5,08% |
Chi phí hoạt động | 1,16 T | 8,23% |
Thu nhập ròng | 826,87 Tr | -12,23% |
Biên lợi nhuận ròng | 16,11 | -16,49% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 26,97 | -12,24% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 992,73 Tr | -13,92% |
Thuế suất hiệu dụng | 27,86% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 10,56 T | 38,98% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 21,20 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 30,66 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,04 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,12% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 826,87 Tr | -12,23% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1970
Trang web
Nhân viên
850