Trang chủFINEORG • NSE
add
Fine Organic Industries Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4.693,30 ₹
Mức chênh lệch một ngày
4.698,25 ₹ - 5.234,00 ₹
Phạm vi một năm
4.021,00 ₹ - 5.958,85 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
157,74 T INR
Số lượng trung bình
29,90 N
Tỷ số P/E
35,58
Tỷ lệ cổ tức
0,20%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,96 T | 10,24% |
Chi phí hoạt động | 1,17 T | 1,80% |
Thu nhập ròng | 1,17 T | 13,61% |
Biên lợi nhuận ròng | 19,71 | 3,09% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,50 T | 15,85% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,24% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 10,56 T | 38,98% |
Tổng tài sản | 23,47 T | 26,01% |
Tổng nợ | 2,27 T | 52,16% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 21,20 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 30,66 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,79 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 17,07% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,17 T | 13,61% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1970
Trang web
Nhân viên
850