Trang chủFINOPB • NSE
add
FINO Payments Bank Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
246,20 ₹
Mức chênh lệch một ngày
240,38 ₹ - 250,98 ₹
Phạm vi một năm
200,00 ₹ - 467,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
19,93 T INR
Số lượng trung bình
716,57 N
Tỷ số P/E
21,48
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,68 T | 23,60% |
Chi phí hoạt động | 4,38 T | 24,02% |
Thu nhập ròng | 240,00 Tr | -4,78% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,13 | -22,97% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 2,88 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 19,19% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 11,04 T | 47,31% |
Tổng tài sản | 42,06 T | 23,01% |
Tổng nợ | 34,59 T | 24,61% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,47 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 83,04 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,74 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 240,00 Tr | -4,78% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
23 thg 6, 2007
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
2.682