Trang chủFINPIPE • NSE
add
Finolex Industries Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
268,45 ₹
Mức chênh lệch một ngày
265,05 ₹ - 270,40 ₹
Phạm vi một năm
201,60 ₹ - 355,90 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
167,60 T INR
Số lượng trung bình
883,92 N
Tỷ số P/E
20,76
Tỷ lệ cổ tức
0,93%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
.INX
0,56%
0,42%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 8,28 T | -6,20% |
Chi phí hoạt động | 2,63 T | -4,98% |
Thu nhập ròng | 406,70 Tr | -58,48% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,91 | -55,73% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,83 | -45,39% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 103,95 Tr | -90,24% |
Thuế suất hiệu dụng | 34,33% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 21,73 T | 19,50% |
Tổng tài sản | 83,93 T | 17,94% |
Tổng nợ | 16,07 T | 6,61% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 67,87 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 616,21 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,44 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,60% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 406,70 Tr | -58,48% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1956
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
1.510