Trang chủFINV • NYSE
add
FinVolution Group
6,28 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
6,28 $
Đóng cửa: 26 thg 11, 16:08:01 GMT-5 · USD · NYSE · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
6,24 $
Mức chênh lệch một ngày
6,15 $ - 6,36 $
Phạm vi một năm
4,34 $ - 7,24 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,62 T USD
Số lượng trung bình
503,92 N
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,28 T | 2,46% |
Chi phí hoạt động | 906,73 Tr | 6,90% |
Thu nhập ròng | 623,60 Tr | 10,18% |
Biên lợi nhuận ròng | 19,03 | 7,51% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,69 T | 1,87% |
Thuế suất hiệu dụng | 16,31% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,97 T | 5,22% |
Tổng tài sản | 22,78 T | 2,46% |
Tổng nợ | 7,89 T | -9,03% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 14,89 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 254,77 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,11 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 18,82% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 28,71% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 623,60 Tr | 10,18% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,58 T | 784,67% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,90 T | -420,73% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -253,74 Tr | -128,75% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -544,32 Tr | -184,11% |
Dòng tiền tự do | 1,58 T | 52,56% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
thg 6 2007
Trang web
Nhân viên
3.648