Trang chủFINW • NASDAQ
add
Finwise Bancorp
Giá đóng cửa hôm trước
15,12 $
Mức chênh lệch một ngày
14,55 $ - 16,48 $
Phạm vi một năm
10,02 $ - 20,93 $
Giá trị vốn hóa thị trường
192,28 Tr USD
Số lượng trung bình
21,95 N
Tỷ số P/E
15,58
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 17,25 Tr | -0,40% |
Chi phí hoạt động | 13,56 Tr | 17,84% |
Thu nhập ròng | 2,79 Tr | -32,81% |
Biên lợi nhuận ròng | 16,20 | -32,53% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,20 | -37,50% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 24,33% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 109,16 Tr | -6,68% |
Tổng tài sản | 745,98 Tr | 27,25% |
Tổng nợ | 572,26 Tr | 32,72% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 173,72 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 13,22 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,15 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,56% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,79 Tr | -32,81% |
Tiền từ việc kinh doanh | 657,00 N | -93,25% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -33,52 Tr | 10,80% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 56,25 Tr | 211,68% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 23,39 Tr | 338,81% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1999
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
196