Trang chủFINW • NASDAQ
add
Finwise Bancorp
Giá đóng cửa hôm trước
17,71 $
Mức chênh lệch một ngày
17,65 $ - 17,83 $
Phạm vi một năm
8,72 $ - 17,98 $
Giá trị vốn hóa thị trường
235,55 Tr USD
Số lượng trung bình
16,82 N
Tỷ số P/E
16,82
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 18,66 Tr | 14,95% |
Chi phí hoạt động | 14,05 Tr | 44,34% |
Thu nhập ròng | 3,45 Tr | -28,10% |
Biên lợi nhuận ròng | 18,51 | -37,45% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,25 | -32,43% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 25,09% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 85,77 Tr | -32,34% |
Tổng tài sản | 683,03 Tr | 23,06% |
Tổng nợ | 512,66 Tr | 26,69% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 170,37 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 13,21 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,37 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,12% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,45 Tr | -28,10% |
Tiền từ việc kinh doanh | -9,82 Tr | -218,26% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -52,88 Tr | -0,89% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 59,46 Tr | 14,68% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,24 Tr | -141,93% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1999
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
194