Trang chủFIORF • OTCMKTS
add
Fiore Cannabis Ord Shs
Giá đóng cửa hôm trước
0,00 $
Số lượng trung bình
317,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
.INX
0,56%
0,42%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | 2021info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,15 Tr | 58,05% |
Chi phí hoạt động | 6,44 Tr | -9,37% |
Thu nhập ròng | -8,85 Tr | 80,43% |
Biên lợi nhuận ròng | -280,89 | 87,62% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -4,14 Tr | -154,83% |
Thuế suất hiệu dụng | -1,53% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | 2021info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 281,00 N | -30,79% |
Tổng tài sản | 17,44 Tr | -24,07% |
Tổng nợ | 17,78 Tr | -10,74% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -341,00 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 168,65 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -17,73% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -28,52% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | 2021info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -8,85 Tr | 80,43% |
Tiền từ việc kinh doanh | -4,03 Tr | -18,04% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -364,00 N | 45,83% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 4,17 Tr | 2,61% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -125,00 N | -384,09% |
Dòng tiền tự do | -1,24 Tr | -114,65% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007