Trang chủFIP • NASDAQ
add
Ftai Infrastructure Inc
4,53 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
4,53 $
Đóng cửa: 20 thg 8, 16:01:33 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
4,45 $
Mức chênh lệch một ngày
4,39 $ - 4,64 $
Phạm vi một năm
3,10 $ - 9,99 $
Giá trị vốn hóa thị trường
521,35 Tr USD
Số lượng trung bình
2,23 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
2,65%
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 122,29 Tr | 44,06% |
Chi phí hoạt động | 41,54 Tr | 61,14% |
Thu nhập ròng | -79,82 Tr | -46,86% |
Biên lợi nhuận ròng | -65,27 | -1,94% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 40,31 Tr | 123,37% |
Thuế suất hiệu dụng | -1,06% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 33,63 Tr | 1,59% |
Tổng tài sản | 4,41 T | 79,70% |
Tổng nợ | 3,63 T | 101,06% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 775,92 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 115,09 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,37 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,37% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,41% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -79,82 Tr | -46,86% |
Tiền từ việc kinh doanh | -5,22 Tr | 70,31% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -85,94 Tr | -154,22% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 316,02 Tr | 82,08% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 224,86 Tr | 84,05% |
Dòng tiền tự do | -287,56 Tr | -94,04% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2021
Trang web
Nhân viên
670