Trang chủFIP • NASDAQ
add
Ftai Infrastructure Inc
Giá đóng cửa hôm trước
8,49 $
Mức chênh lệch một ngày
8,56 $ - 8,98 $
Phạm vi một năm
3,42 $ - 10,46 $
Giá trị vốn hóa thị trường
985,03 Tr USD
Số lượng trung bình
1,39 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
1,39%
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
.INX
0,56%
0,42%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 83,31 Tr | 3,23% |
Chi phí hoạt động | 24,99 Tr | -5,16% |
Thu nhập ròng | -49,97 Tr | 10,93% |
Biên lợi nhuận ròng | -59,98 | 13,71% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,46 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 15,04 Tr | 147,13% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,15% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 20,30 Tr | -22,97% |
Tổng tài sản | 2,44 T | 2,20% |
Tổng nợ | 1,82 T | 13,28% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 620,10 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 113,75 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,60 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,45% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,49% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -49,97 Tr | 10,93% |
Tiền từ việc kinh doanh | 14,25 Tr | -3,19% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -36,99 Tr | 17,17% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -19,09 Tr | -283,98% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -41,83 Tr | -113,88% |
Dòng tiền tự do | 42,02 Tr | 774,90% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2021
Trang web
Nhân viên
700