Trang chủFIP • NASDAQ
add
Ftai Infrastructure Inc
6,28 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
6,28 $
Đóng cửa: 27 thg 6, 16:18:47 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
6,30 $
Mức chênh lệch một ngày
6,27 $ - 6,45 $
Phạm vi một năm
3,10 $ - 10,46 $
Giá trị vốn hóa thị trường
720,13 Tr USD
Số lượng trung bình
1,35 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
1,91%
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 96,16 Tr | 16,51% |
Chi phí hoạt động | 32,67 Tr | 15,09% |
Thu nhập ròng | 109,72 Tr | 293,92% |
Biên lợi nhuận ròng | 114,10 | 266,42% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 21,46 Tr | 112,53% |
Thuế suất hiệu dụng | -73,08% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 26,32 Tr | 14,62% |
Tổng tài sản | 4,14 T | 76,65% |
Tổng nợ | 3,28 T | 94,74% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 866,44 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 114,76 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,52 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,27% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,31% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 109,72 Tr | 293,92% |
Tiền từ việc kinh doanh | -85,65 Tr | -2.105,79% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 164,30 Tr | 971,80% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,54 Tr | -458,81% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 76,11 Tr | 428,31% |
Dòng tiền tự do | -87,33 Tr | -674,67% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2021
Trang web
Nhân viên
670