Trang chủFIP • NASDAQ
add
Ftai Infrastructure Inc
4,36 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
4,36 $
Đóng cửa: 25 thg 4, 16:01:34 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
4,26 $
Mức chênh lệch một ngày
4,15 $ - 4,39 $
Phạm vi một năm
3,10 $ - 10,46 $
Giá trị vốn hóa thị trường
500,36 Tr USD
Số lượng trung bình
1,46 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
2,83%
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 80,76 Tr | -0,83% |
Chi phí hoạt động | 1,95 Tr | -93,77% |
Thu nhập ròng | -133,56 Tr | -177,13% |
Biên lợi nhuận ròng | -165,37 | -179,44% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -1,20 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 38,94 Tr | 194,81% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,93% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 27,78 Tr | -5,39% |
Tổng tài sản | 2,37 T | -0,22% |
Tổng nợ | 1,92 T | 16,85% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 456,36 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 113,94 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,39 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,05% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,27% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -133,56 Tr | -177,13% |
Tiền từ việc kinh doanh | -8,06 Tr | -204,24% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -28,50 Tr | -251,28% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 39,22 Tr | 294,50% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,66 Tr | -72,13% |
Dòng tiền tự do | 55,68 Tr | 276,35% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2021
Trang web
Nhân viên
670