Trang chủFIPP • EPA
add
F I P P SA
Giá đóng cửa hôm trước
0,10 €
Mức chênh lệch một ngày
0,11 € - 0,11 €
Phạm vi một năm
0,10 € - 0,15 €
Giá trị vốn hóa thị trường
13,47 Tr EUR
Số lượng trung bình
1,43 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
EPA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 648,50 N | 36,81% |
Chi phí hoạt động | 578,00 N | 44,86% |
Thu nhập ròng | -574,00 N | 4,41% |
Biên lợi nhuận ròng | -88,51 | 30,14% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 603,50 N | -7,15% |
Thuế suất hiệu dụng | -4,36% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 461,00 N | 15,54% |
Tổng tài sản | 80,19 Tr | -2,51% |
Tổng nợ | 26,32 Tr | 9,23% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 53,86 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 115,34 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,26 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,30% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,91% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -574,00 N | 4,41% |
Tiền từ việc kinh doanh | 7,00 N | 134,15% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -56,50 N | -98,25% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -30,00 N | -11,11% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -79,50 N | -3,92% |
Dòng tiền tự do | 725,81 N | -3,55% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1920
Trang web
Nhân viên
2