Trang chủFIPP • LON
add
Frontier IP Group Plc
Giá đóng cửa hôm trước
28,00 GBX
Mức chênh lệch một ngày
28,00 GBX - 30,00 GBX
Phạm vi một năm
26,04 GBX - 52,90 GBX
Giá trị vốn hóa thị trường
16,23 Tr GBP
Số lượng trung bình
97,37 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(GBP) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,55 Tr | 241,32% |
Chi phí hoạt động | 953,50 N | 27,64% |
Thu nhập ròng | 744,00 N | 453,16% |
Biên lợi nhuận ròng | 47,91 | 62,08% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 602,00 N | 307,59% |
Thuế suất hiệu dụng | -5,16% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(GBP) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,74 Tr | -53,21% |
Tổng tài sản | 47,78 Tr | -4,13% |
Tổng nợ | 489,00 N | -35,15% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 47,29 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 55,81 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,33 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,14% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,17% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(GBP) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 744,00 N | 453,16% |
Tiền từ việc kinh doanh | -496,50 N | -3,76% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -505,50 N | -143,19% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 69,00 N | 40,82% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -933,00 N | -225,91% |
Dòng tiền tự do | 437,19 N | 393,41% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Trang web
Nhân viên
21