Trang chủFIPP • LON
add
Frontier IP Group Plc
Giá đóng cửa hôm trước
24,00 GBX
Mức chênh lệch một ngày
22,00 GBX - 24,00 GBX
Phạm vi một năm
20,00 GBX - 45,00 GBX
Giá trị vốn hóa thị trường
15,20 Tr GBP
Số lượng trung bình
172,30 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(GBP) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 40,50 N | -97,39% |
Chi phí hoạt động | 984,00 N | 3,20% |
Thu nhập ròng | -802,50 N | -207,86% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,98 N | -4.235,84% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -939,00 N | -255,98% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(GBP) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,63 Tr | 32,74% |
Tổng tài sản | 46,97 Tr | -1,69% |
Tổng nợ | 389,00 N | -20,45% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 46,58 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 57,04 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,29 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -5,02% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -5,06% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(GBP) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -802,50 N | -207,86% |
Tiền từ việc kinh doanh | -812,50 N | -63,65% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -183,00 N | 63,80% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,66 Tr | 2.310,14% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 667,50 N | 171,54% |
Dòng tiền tự do | -544,19 N | -224,47% |
Giới thiệu
Trang web
Nhân viên
21