Trang chủFIQE3 • BVMF
add
Unifique Telecomunicacoes SA
Giá đóng cửa hôm trước
3,85 R$
Mức chênh lệch một ngày
3,80 R$ - 3,88 R$
Phạm vi một năm
3,21 R$ - 4,02 R$
Giá trị vốn hóa thị trường
1,40 T BRL
Số lượng trung bình
483,49 N
Tỷ số P/E
7,83
Tỷ lệ cổ tức
3,59%
Sàn giao dịch chính
BVMF
Tin tức thị trường
.INX
0,064%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(BRL) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 265,73 Tr | 14,82% |
Chi phí hoạt động | 69,63 Tr | 48,95% |
Thu nhập ròng | 49,58 Tr | 3,27% |
Biên lợi nhuận ròng | 18,66 | -10,07% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 113,68 Tr | 7,50% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,18% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(BRL) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 447,76 Tr | 16,18% |
Tổng tài sản | 2,28 T | 13,17% |
Tổng nợ | 1,08 T | 17,97% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,20 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 353,05 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,14 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,36% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,05% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(BRL) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 49,58 Tr | 3,27% |
Tiền từ việc kinh doanh | 182,14 Tr | 73,82% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -193,25 Tr | -103,71% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -55,78 Tr | -28,80% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -66,88 Tr | -100,36% |
Dòng tiền tự do | -45,69 Tr | -843,77% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1997
Trang web
Nhân viên
2.764