Trang chủFIR • FRA
add
Pampa Metals Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,14 €
Mức chênh lệch một ngày
0,13 € - 0,13 €
Phạm vi một năm
0,0030 € - 0,25 €
Giá trị vốn hóa thị trường
17,05 Tr CAD
Số lượng trung bình
312,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 438,42 N | -42,50% |
Thu nhập ròng | -535,13 N | 35,16% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -438,42 N | 42,28% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,77 Tr | 1.185,63% |
Tổng tài sản | 6,90 Tr | -5,54% |
Tổng nợ | 447,39 N | 74,06% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,45 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 83,16 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,72 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -19,64% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -24,87% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -535,13 N | 35,16% |
Tiền từ việc kinh doanh | 10,58 N | 105,12% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,51 Tr | -58,74% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 4,38 Tr | 236.287,66% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,88 Tr | 205,00% |
Dòng tiền tự do | -3,98 Tr | -183,89% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1999
Trụ sở chính
Trang web