Trang chủFIRE • IDX
add
Alfa Energi Investama Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
78,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
76,00 Rp - 78,00 Rp
Phạm vi một năm
65,00 Rp - 122,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
112,13 T IDR
Số lượng trung bình
4,33 Tr
Tỷ số P/E
4,40
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 124,58 T | -22,18% |
Chi phí hoạt động | 27,10 T | -13,32% |
Thu nhập ròng | 3,53 T | -71,49% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,83 | -63,39% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 9,45 T | -68,55% |
Thuế suất hiệu dụng | 28,34% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 16,35 T | 52,65% |
Tổng tài sản | 347,21 T | -17,10% |
Tổng nợ | 107,63 T | -47,57% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 239,58 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,48 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,48 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,91% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,44% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,53 T | -71,49% |
Tiền từ việc kinh doanh | 13,76 T | 154,63% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 9,72 T | 556,55% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -25,33 T | -214,77% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,83 T | 46,09% |
Dòng tiền tự do | 6,60 T | 123,31% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2015
Trang web
Nhân viên
72