Trang chủFIRE • IDX
add
Alfa Energi Investama Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
92,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
88,00 Rp - 93,00 Rp
Phạm vi một năm
73,00 Rp - 179,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
130,33 T IDR
Số lượng trung bình
6,96 Tr
Tỷ số P/E
4,26
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
.INX
0,56%
0,42%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 62,17 T | 98,83% |
Chi phí hoạt động | 17,66 T | 93,84% |
Thu nhập ròng | 2,64 T | 194,11% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,25 | 147,33% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 9,88 T | 2.406,60% |
Thuế suất hiệu dụng | 48,13% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 22,00 T | 287,05% |
Tổng tài sản | 446,35 T | 26,29% |
Tổng nợ | 214,40 T | 40,36% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 231,94 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,48 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,59 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,02% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,87% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,64 T | 194,11% |
Tiền từ việc kinh doanh | -4,29 T | 57,97% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -9,80 Tr | 49,91% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 8,74 T | -40,87% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 6,33 T | 45,29% |
Dòng tiền tự do | -7,57 T | -1.550,81% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2015
Trang web
Nhân viên
96