Trang chủFIRE • IDX
add
Alfa Energi Investama Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
77,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
76,00 Rp - 78,00 Rp
Phạm vi một năm
65,00 Rp - 121,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
112,13 T IDR
Số lượng trung bình
9,36 Tr
Tỷ số P/E
7,93
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
.INX
0,83%
0,77%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 99,33 T | -38,75% |
Chi phí hoạt động | 12,92 T | -49,94% |
Thu nhập ròng | 4,48 T | -71,62% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,51 | -53,70% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 10,05 T | -59,74% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,93% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,24 T | -79,33% |
Tổng tài sản | 377,80 T | -7,53% |
Tổng nợ | 133,59 T | -25,47% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 244,21 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,48 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,47 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,64% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,62% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,48 T | -71,62% |
Tiền từ việc kinh doanh | -17,74 T | -215,00% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -21,77 Tr | -110,30% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 4,54 T | 140,72% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -13,11 T | -364,11% |
Dòng tiền tự do | -16,83 T | -148,79% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2015
Trang web
Nhân viên
72