Trang chủFIRE • STO
add
Firefly AB
Giá đóng cửa hôm trước
183,50 kr
Mức chênh lệch một ngày
188,50 kr - 204,00 kr
Phạm vi một năm
119,00 kr - 238,00 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
1,20 T SEK
Số lượng trung bình
3,16 N
Tỷ số P/E
22,97
Tỷ lệ cổ tức
2,38%
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 116,42 Tr | -0,51% |
Chi phí hoạt động | 34,91 Tr | 31,71% |
Thu nhập ròng | 9,61 Tr | 6,21% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,26 | 6,72% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 12,72 Tr | 10,88% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,16% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 40,68 Tr | 6,72% |
Tổng tài sản | 288,70 Tr | 19,28% |
Tổng nợ | 145,36 Tr | 17,51% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 143,35 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 7,68 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 9,83% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 19,20% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 9,61 Tr | 6,21% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,78 Tr | 341,19% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 4,61 Tr | 1.944,80% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -28,59 Tr | -58,78% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -22,71 Tr | -42,68% |
Dòng tiền tự do | 2,40 Tr | 239,86% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1967
Trang web
Nhân viên
152