Trang chủFIRE • STO
add
Firefly AB
Giá đóng cửa hôm trước
191,50 kr
Mức chênh lệch một ngày
189,50 kr - 193,50 kr
Phạm vi một năm
154,00 kr - 238,00 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
1,14 T SEK
Số lượng trung bình
2,65 N
Tỷ số P/E
23,04
Tỷ lệ cổ tức
2,51%
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 126,32 Tr | 1,84% |
Chi phí hoạt động | 34,02 Tr | 13,03% |
Thu nhập ròng | 16,19 Tr | -15,16% |
Biên lợi nhuận ròng | 12,82 | -16,70% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 21,40 Tr | -11,41% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,67% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 43,56 Tr | 4,04% |
Tổng tài sản | 289,38 Tr | 5,51% |
Tổng nợ | 129,62 Tr | -5,72% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 159,76 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 7,19 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 17,65% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 33,66% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 16,19 Tr | -15,16% |
Tiền từ việc kinh doanh | 4,20 Tr | -30,83% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,57 Tr | -39,52% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -81,00 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,88 Tr | -23,23% |
Dòng tiền tự do | -2,41 Tr | -39,96% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1967
Trang web
Nhân viên
159