Trang chủFIRRF • OTCMKTS
add
First Tractor Ord Shs H
Giá đóng cửa hôm trước
0,74 $
Phạm vi một năm
0,74 $ - 0,81 $
Giá trị vốn hóa thị trường
12,24 T HKD
Số lượng trung bình
3,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,17 T | -8,89% |
Chi phí hoạt động | 289,29 Tr | -22,00% |
Thu nhập ròng | -178,88 Tr | -102,87% |
Biên lợi nhuận ròng | -15,32 | -122,67% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -214,83 Tr | -9,58% |
Thuế suất hiệu dụng | 28,60% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,72 T | 2,51% |
Tổng tài sản | 14,69 T | 6,33% |
Tổng nợ | 6,91 T | 4,78% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,78 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,12 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,11 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,71% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -8,83% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -178,88 Tr | -102,87% |
Tiền từ việc kinh doanh | -528,67 Tr | -18,97% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 506,86 Tr | 342,30% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 57,95 Tr | 118,83% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 40,09 Tr | 106,24% |
Dòng tiền tự do | -1,30 T | -156,70% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1955
Trang web
Nhân viên
6.920