Trang chủFISCHER • NSE
add
Fischer Medical Ventures Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
962,70 ₹
Mức chênh lệch một ngày
956,95 ₹ - 990,00 ₹
Phạm vi một năm
770,10 ₹ - 1.000,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
62,39 T INR
Số lượng trung bình
48,09 N
Tỷ số P/E
4.372,73
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 491,74 Tr | 136,80% |
Chi phí hoạt động | 78,71 Tr | 222,54% |
Thu nhập ròng | 13,12 Tr | -35,41% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,67 | -72,70% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 21,58 Tr | 21,75% |
Thuế suất hiệu dụng | 27,59% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,51 T | 562,41% |
Tổng tài sản | 4,57 T | 429,84% |
Tổng nợ | 1,20 T | 2.194,99% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,38 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 111,51 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 31,80 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,96% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 13,12 Tr | -35,41% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1993
Trang web
Nhân viên
10