Trang chủFISH • IDX
add
FKS Multi Agro Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
10.350,00 Rp
Phạm vi một năm
7.150,00 Rp - 11.800,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
4,97 NT IDR
Tỷ số P/E
747,94
Tỷ lệ cổ tức
1,45%
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 288,53 Tr | -6,40% |
Chi phí hoạt động | 9,59 Tr | 5,70% |
Thu nhập ròng | 3,03 Tr | -50,30% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,05 | -46,97% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 11,03 Tr | 16,12% |
Thuế suất hiệu dụng | 41,33% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 58,20 Tr | 2,80% |
Tổng tài sản | 474,97 Tr | -1,27% |
Tổng nợ | 295,89 Tr | -1,61% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 179,08 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 480,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 29,57 N | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,54% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,37% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,03 Tr | -50,30% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,91 Tr | -109,70% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,57 Tr | 36,20% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -5,05 Tr | 52,16% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -8,13 Tr | -223,06% |
Dòng tiền tự do | -5,04 Tr | -110,30% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1992
Trang web
Nhân viên
820