Trang chủFISH • IDX
add
FKS Multi Agro Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
10.900,00 Rp
Phạm vi một năm
5.450,00 Rp - 11.800,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
5,23 NT IDR
Số lượng trung bình
10,60 N
Tỷ số P/E
18,52
Tỷ lệ cổ tức
3,12%
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 300,61 Tr | -18,84% |
Chi phí hoạt động | 9,35 Tr | 8,68% |
Thu nhập ròng | -7,53 Tr | -215,80% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,51 | -242,61% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,57 Tr | -74,26% |
Thuế suất hiệu dụng | 15,09% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 62,91 Tr | 8,69% |
Tổng tài sản | 458,78 Tr | -10,18% |
Tổng nợ | 279,78 Tr | -18,27% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 179,00 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 480,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 31,14 N | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,33% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,51% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -7,53 Tr | -215,80% |
Tiền từ việc kinh doanh | 19,33 Tr | 894,58% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,09 Tr | -4,89% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -11,46 Tr | -177,08% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 4,22 Tr | -49,52% |
Dòng tiền tự do | 12,28 Tr | 151,89% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1992
Trang web
Nhân viên
841