Trang chủFISH • IDX
add
FKS Multi Agro Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
10.350,00 Rp
Phạm vi một năm
5.550,00 Rp - 11.800,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
4,97 NT IDR
Tỷ số P/E
33,76
Tỷ lệ cổ tức
3,29%
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 293,86 Tr | -20,95% |
Chi phí hoạt động | 7,91 Tr | -10,70% |
Thu nhập ròng | 169,38 N | -98,18% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,06 | -97,60% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -416,93 N | -102,35% |
Thuế suất hiệu dụng | 73,67% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 76,43 Tr | 20,64% |
Tổng tài sản | 522,16 Tr | 6,38% |
Tổng nợ | 347,20 Tr | 11,22% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 174,96 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 480,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 29,57 N | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,18% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,91% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 169,38 N | -98,18% |
Tiền từ việc kinh doanh | 12,56 Tr | -68,68% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,05 Tr | 66,38% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 6,37 Tr | 125,70% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 15,43 Tr | 86,02% |
Dòng tiền tự do | 9,55 Tr | -69,00% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1992
Trang web
Nhân viên
829