Trang chủFISI • NASDAQ
add
Financial Institutions Inc
Giá đóng cửa hôm trước
24,06 $
Mức chênh lệch một ngày
24,60 $ - 26,23 $
Phạm vi một năm
16,81 $ - 29,79 $
Giá trị vốn hóa thị trường
511,79 Tr USD
Số lượng trung bình
216,76 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
4,87%
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | -55,86 Tr | -211,77% |
Chi phí hoạt động | 34,69 Tr | 4,10% |
Thu nhập ròng | -82,81 Tr | -946,74% |
Biên lợi nhuận ròng | 148,24 | 657,49% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,54 | -10,72% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 28,16% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 133,45 Tr | -20,54% |
Tổng tài sản | 6,12 T | -0,71% |
Tổng nợ | 5,55 T | -2,77% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 568,98 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 20,08 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,88 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -5,40% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -82,81 Tr | -946,74% |
Tiền từ việc kinh doanh | 27,02 Tr | 156,67% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -134,95 Tr | -400,80% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -54,31 Tr | -881,83% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -162,25 Tr | -139,77% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1817
Trụ sở chính
Nhân viên
598