Trang chủFITBO • NASDAQ
add
Fifth Third Bancorp 1000 DS Representing Preferred Series K
Giá đóng cửa hôm trước
23,19 $
Mức chênh lệch một ngày
23,15 $ - 23,56 $
Phạm vi một năm
19,28 $ - 24,15 $
Giá trị vốn hóa thị trường
32,12 T USD
Số lượng trung bình
25,71 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,97 T | -3,05% |
Chi phí hoạt động | 1,24 T | 4,80% |
Thu nhập ròng | 573,00 Tr | -13,18% |
Biên lợi nhuận ròng | 29,06 | -10,45% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,85 | -7,61% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 21,29% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,49 T | -11,91% |
Tổng tài sản | 214,32 T | 0,63% |
Tổng nợ | 193,53 T | -1,47% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 20,78 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 670,54 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,84 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,07% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 573,00 Tr | -13,18% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,86 T | 192,45% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,16 T | 82,74% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -327,00 Tr | -105,19% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 378,00 Tr | 55,56% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1858
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
18.579