Trang chủFITBP • NASDAQ
add
Fifth Third Bancorp 40 Depository Shares representing Non Cum Series A Pref Class B
Giá đóng cửa hôm trước
24,40 $
Mức chênh lệch một ngày
24,38 $ - 24,49 $
Phạm vi một năm
22,66 $ - 25,90 $
Giá trị vốn hóa thị trường
23,54 T USD
Số lượng trung bình
14,11 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,96 T | -2,15% |
Chi phí hoạt động | 1,30 T | -2,76% |
Thu nhập ròng | 515,00 Tr | -0,96% |
Biên lợi nhuận ròng | 26,32 | 1,23% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,74 | -2,41% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 21,13% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,17 T | -38,01% |
Tổng tài sản | 212,67 T | -0,86% |
Tổng nợ | 192,27 T | -1,65% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 20,40 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 667,27 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,89 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,97% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 515,00 Tr | -0,96% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1858
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
18.786