Trang chủFITTERS • KLSE
add
FITTERS DIVERSIFIED BHD
Giá đóng cửa hôm trước
0,035 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,030 RM - 0,040 RM
Phạm vi một năm
0,030 RM - 0,065 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
94,16 Tr MYR
Số lượng trung bình
525,22 N
Tỷ số P/E
70,18
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 100,80 Tr | 61,80% |
Chi phí hoạt động | 9,55 Tr | 24,50% |
Thu nhập ròng | -132,00 N | 97,21% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,13 | 98,29% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,33 Tr | 1.306,22% |
Thuế suất hiệu dụng | 112,70% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 165,24 Tr | 4,09% |
Tổng tài sản | 483,03 Tr | -4,37% |
Tổng nợ | 91,44 Tr | -9,76% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 391,59 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,34 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,21 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,12% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,14% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -132,00 N | 97,21% |
Tiền từ việc kinh doanh | 12,42 Tr | 113,03% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,19 Tr | -94,25% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,17 Tr | -103,14% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 10,43 Tr | -59,97% |
Dòng tiền tự do | 14,98 Tr | 124,54% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1986
Trang web
Nhân viên
245