Trang chủFIVESTAR • NSE
add
Five-Star Business Finance Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
641,75 ₹
Mức chênh lệch một ngày
629,30 ₹ - 644,00 ₹
Phạm vi một năm
600,05 ₹ - 943,75 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
184,36 T INR
Số lượng trung bình
2,22 Tr
Tỷ số P/E
19,10
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,17 T | 28,53% |
Chi phí hoạt động | 1,63 T | 17,12% |
Thu nhập ròng | 2,68 T | 34,38% |
Biên lợi nhuận ròng | 51,81 | 4,56% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 9,07 | 33,97% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 25,20% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 13,37 T | 15,95% |
Tổng tài sản | 128,20 T | 32,44% |
Tổng nợ | 70,97 T | 43,56% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 57,23 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 292,51 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,28 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,68 T | 34,38% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1984
Trang web
Nhân viên
9.322