Trang chủFIVN • NASDAQ
add
Five9 Inc
Giá đóng cửa hôm trước
24,05 $
Mức chênh lệch một ngày
23,68 $ - 24,81 $
Phạm vi một năm
21,04 $ - 49,90 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,91 T USD
Số lượng trung bình
2,18 Tr
Tỷ số P/E
218,05
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 283,27 Tr | 12,37% |
Chi phí hoạt động | 149,00 Tr | -2,64% |
Thu nhập ròng | 1,15 Tr | 109,00% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,41 | 108,07% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,76 | 46,15% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 22,95 Tr | 457,15% |
Thuế suất hiệu dụng | 54,50% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 635,88 Tr | -42,52% |
Tổng tài sản | 1,70 T | -10,76% |
Tổng nợ | 987,48 Tr | -28,68% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 717,38 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 77,26 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,59 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,09% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,22% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,15 Tr | 109,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | 35,06 Tr | 76,38% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 229,17 Tr | 345,68% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -428,96 Tr | -4.857,79% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -164,74 Tr | -155,86% |
Dòng tiền tự do | 56,95 Tr | 37,09% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1 thg 1, 2001
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
3.073