Trang chủFIX • NYSE
add
Comfort Systems USA Inc
397,43 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
397,43 $
Đóng cửa: 25 thg 4, 16:00:36 GMT-4 · USD · NYSE · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
trending_upNhững cổ phiếu tăng mạnh nhấtCổ phiếuCổ phiếu được niêm yết tại Hoa KỳTrụ sở chính ở Hoa Kỳ
Giá đóng cửa hôm trước
376,21 $
Mức chênh lệch một ngày
384,00 $ - 412,50 $
Phạm vi một năm
272,93 $ - 553,09 $
Giá trị vốn hóa thị trường
14,04 T USD
Số lượng trung bình
508,96 N
Tỷ số P/E
27,22
Tỷ lệ cổ tức
0,40%
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,83 T | 19,15% |
Chi phí hoạt động | 194,87 Tr | 19,76% |
Thu nhập ròng | — | — |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 4,75 | 76,58% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 242,67 Tr | 42,91% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 204,76 Tr | 103,15% |
Tổng tài sản | 4,57 T | 17,07% |
Tổng nợ | 2,79 T | 10,35% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,78 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 35,31 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 7,47 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 11,24% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 25,63% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | — | — |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -345,18 Tr | -230,77% |
Dòng tiền tự do | -152,42 Tr | -156,83% |
Giới thiệu
Comfort Systems USA, organized in Delaware and headquartered in Houston, Texas, provides mechanical and electrical contracting services, primarily HVAC, plumbing, piping and controls, off-site construction, monitoring and fire protection, and installation and servicing of electrical systems. The company has 44 operating units with 172 locations in 131 cities in the United States. It is ranked 629th on the Fortune 500. In 2023, the company was ranked 6th by Engineering News-Record on its list of the top 600 specialty contractors.
In 2023, 54.8% of revenue was from installation services in newly constructed facilities and 45.2% was from renovation, expansion, maintenance, repair and replacement services in existing buildings. In 2023, the company reported record revenue as a result of increases in demand for data centers, semiconductor fabrication plants, food, pet food, and pharmaceuticals. Wikipedia
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1997
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
18.300