Trang chủFJTNF • OTCMKTS
add
Fuji Media Holdings Inc
Giá đóng cửa hôm trước
18,36 $
Phạm vi một năm
10,98 $ - 18,36 $
Giá trị vốn hóa thị trường
626,70 T JPY
Số lượng trung bình
610,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 145,18 T | 1,87% |
Chi phí hoạt động | 32,14 T | -0,68% |
Thu nhập ròng | 11,48 T | 24,72% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,91 | 22,45% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 17,78 T | 19,33% |
Thuế suất hiệu dụng | 27,06% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 195,07 T | -2,58% |
Tổng tài sản | 1,52 NT | 7,76% |
Tổng nợ | 636,51 T | 14,75% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 887,20 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 207,89 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,22% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,66% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 11,48 T | 24,72% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
18 thg 11, 1957
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
6.787