Trang chủFJTNY • OTCMKTS
add
Fuji Media Holdings ADR Representing 0.5 Ord Shs
Giá đóng cửa hôm trước
6,06 $
Phạm vi một năm
4,77 $ - 6,69 $
Giá trị vốn hóa thị trường
401,18 T JPY
Số lượng trung bình
76,00
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 129,61 T | -2,02% |
Chi phí hoạt động | 30,16 T | -1,56% |
Thu nhập ròng | 7,25 T | 40,18% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,59 | 42,97% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 11,05 T | 11,34% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,33% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 201,47 T | 3,63% |
Tổng tài sản | 1,45 NT | 4,72% |
Tổng nợ | 587,97 T | 11,63% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 857,92 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 211,96 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,13% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,36% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 7,25 T | 40,18% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
18 thg 11, 1957
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
6.787