Trang chủFJTNY • OTCMKTS
add
Fuji Media Holdings ADR Representing 0.5 Ord Shs
Giá đóng cửa hôm trước
6,10 $
Mức chênh lệch một ngày
7,80 $ - 7,80 $
Phạm vi một năm
5,24 $ - 7,80 $
Giá trị vốn hóa thị trường
513,12 T JPY
Số lượng trung bình
364,00
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 138,50 T | 2,39% |
Chi phí hoạt động | 30,20 T | 1,10% |
Thu nhập ròng | 5,36 T | 9,73% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,87 | 7,20% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 12,20 T | 2,82% |
Thuế suất hiệu dụng | 28,64% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 197,99 T | -9,57% |
Tổng tài sản | 1,48 NT | 4,99% |
Tổng nợ | 598,56 T | 7,27% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 877,11 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 210,18 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,25% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,50% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,36 T | 9,73% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
18 thg 11, 1957
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
6.787