Trang chủFKCIF • OTCMKTS
add
Fukui Computer Holdings Inc
Giá đóng cửa hôm trước
20,05 $
Phạm vi một năm
20,05 $ - 20,05 $
Giá trị vốn hóa thị trường
64,38 T JPY
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,46 T | -2,48% |
Chi phí hoạt động | 1,57 T | 19,65% |
Thu nhập ròng | 772,00 Tr | -23,11% |
Biên lợi nhuận ròng | 22,34 | -21,17% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,14 T | -25,33% |
Thuế suất hiệu dụng | 30,20% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 21,17 T | 6,75% |
Tổng tài sản | 33,04 T | 11,02% |
Tổng nợ | 5,94 T | 10,92% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 27,10 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 20,68 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,02 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,32% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,10% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 772,00 Tr | -23,11% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
17 thg 12, 1979
Trang web
Nhân viên
549