Trang chủFKMCF • OTCMKTS
add
Fokus Mining Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,092 $
Mức chênh lệch một ngày
0,092 $ - 0,099 $
Phạm vi một năm
0,018 $ - 0,15 $
Giá trị vốn hóa thị trường
21,86 Tr CAD
Số lượng trung bình
104,61 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 239,70 N | 60,58% |
Thu nhập ròng | -188,34 N | -51,70% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -239,63 N | -60,63% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,56 Tr | 215,10% |
Tổng tài sản | 11,62 Tr | 25,58% |
Tổng nợ | 257,74 N | 4,81% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 11,36 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 168,52 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,32 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -5,84% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -6,02% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -188,34 N | -51,70% |
Tiền từ việc kinh doanh | -301,61 N | -143,58% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -198,28 N | 42,07% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,80 Tr | 272,24% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,30 Tr | 702,81% |
Dòng tiền tự do | -372,37 N | -23,52% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1985
Trang web