Trang chủFKMCF • OTCMKTS
add
Fokus Mining Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,13 $
Mức chênh lệch một ngày
0,085 $ - 0,12 $
Phạm vi một năm
0,018 $ - 0,15 $
Giá trị vốn hóa thị trường
20,11 Tr CAD
Số lượng trung bình
180,35 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 102,17 N | -49,67% |
Thu nhập ròng | -174,93 N | 24,23% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -102,11 N | 49,69% |
Thuế suất hiệu dụng | 13,44% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 286,93 N | -73,14% |
Tổng tài sản | 8,96 Tr | -0,85% |
Tổng nợ | 225,03 N | -31,01% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,73 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 125,31 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,80 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,85% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,92% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -174,93 N | 24,23% |
Tiền từ việc kinh doanh | -44,02 N | 84,70% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -73,20 N | -116,38% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 148,06 N | -63,10% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 30,84 N | -61,26% |
Dòng tiền tự do | -75,81 N | 71,26% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1985
Trang web