Trang chủFKWL • NASDAQ
add
Franklin Wireless Corp
Giá đóng cửa hôm trước
4,31 $
Mức chênh lệch một ngày
4,31 $ - 4,31 $
Phạm vi một năm
2,70 $ - 4,59 $
Giá trị vốn hóa thị trường
50,73 Tr USD
Số lượng trung bình
9,56 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,12 Tr | -64,03% |
Chi phí hoạt động | 2,88 Tr | 23,70% |
Thu nhập ròng | -1,77 Tr | -10,01% |
Biên lợi nhuận ròng | -28,87 | -205,83% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,97 Tr | -649,18% |
Thuế suất hiệu dụng | 16,57% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 37,46 Tr | -3,88% |
Tổng tài sản | 46,72 Tr | -17,93% |
Tổng nợ | 10,34 Tr | -37,36% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 36,38 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 11,78 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,45 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -11,60% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -14,44% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,77 Tr | -10,01% |
Tiền từ việc kinh doanh | 6,20 Tr | 22,22% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,09 Tr | 89,48% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 90,01 N | 8.994,47% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 5,26 Tr | 198,75% |
Dòng tiền tự do | 5,30 Tr | -25,68% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1981
Trang web
Nhân viên
69