Trang chủFKWL • NASDAQ
add
Franklin Wireless Corp
Giá đóng cửa hôm trước
4,92 $
Mức chênh lệch một ngày
4,75 $ - 4,95 $
Phạm vi một năm
2,90 $ - 7,45 $
Giá trị vốn hóa thị trường
56,92 Tr USD
Số lượng trung bình
33,40 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 17,83 Tr | 101,49% |
Chi phí hoạt động | 2,45 Tr | 2,25% |
Thu nhập ròng | 228,74 N | 129,92% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,28 | 114,81% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,02 Tr | 178,52% |
Thuế suất hiệu dụng | 199,01% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 42,16 Tr | 28,73% |
Tổng tài sản | 54,45 Tr | 3,53% |
Tổng nợ | 17,47 Tr | 34,81% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 36,98 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 11,78 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,61 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,75% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,14% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 228,74 N | 129,92% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,74 Tr | 382,58% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 2,97 Tr | 484,91% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 5,64 Tr | 452,17% |
Dòng tiền tự do | 2,04 Tr | 279,64% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1981
Trang web
Nhân viên
69