Trang chủFLAP • IST
add
Flap Kongr Tplnt Hzmtlr Otmtv ve Trzm AS
Giá đóng cửa hôm trước
8,84 ₺
Mức chênh lệch một ngày
8,63 ₺ - 8,84 ₺
Phạm vi một năm
6,81 ₺ - 14,74 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
812,81 Tr TRY
Số lượng trung bình
3,24 Tr
Tỷ số P/E
49,72
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TRY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 37,65 Tr | 10,48% |
Chi phí hoạt động | 18,48 Tr | -6,07% |
Thu nhập ròng | 12,14 Tr | 117,72% |
Biên lợi nhuận ròng | 32,24 | 116,04% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -10,48 Tr | 65,52% |
Thuế suất hiệu dụng | 486,93% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TRY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 17,23 Tr | -62,00% |
Tổng tài sản | 921,63 Tr | 34,02% |
Tổng nợ | 61,79 Tr | 9,30% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 859,84 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 93,75 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,96 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,19% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,41% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TRY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 12,14 Tr | 117,72% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,87 Tr | 86,92% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -416,51 N | 65,76% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,16 Tr | -64,01% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,46 Tr | 91,97% |
Dòng tiền tự do | -14,55 Tr | -27.284,89% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1993
Trang web
Nhân viên
35