Trang chủFLAP • IST
add
Flap Kongr Tplnt Hzmtlr Otmtv ve Trzm AS
Giá đóng cửa hôm trước
8,78 ₺
Mức chênh lệch một ngày
8,69 ₺ - 8,89 ₺
Phạm vi một năm
7,26 ₺ - 17,28 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
820,31 Tr TRY
Số lượng trung bình
10,16 Tr
Tỷ số P/E
72,59
Tỷ lệ cổ tức
0,75%
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TRY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 24,98 Tr | -5,49% |
Chi phí hoạt động | 10,40 Tr | -33,38% |
Thu nhập ròng | -11,46 Tr | 90,17% |
Biên lợi nhuận ròng | -45,88 | 89,60% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,97 Tr | 79,05% |
Thuế suất hiệu dụng | -267,59% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TRY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 17,92 Tr | -68,25% |
Tổng tài sản | 813,38 Tr | 138,46% |
Tổng nợ | 97,06 Tr | 20,98% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 716,32 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 93,75 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,15 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,84% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,91% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TRY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -11,46 Tr | 90,17% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,42 Tr | -23,03% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,30 Tr | -152,19% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -25,58 Tr | -289,37% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -14,83 Tr | -151.383,11% |
Dòng tiền tự do | 6,95 Tr | 21,81% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1993
Trang web
Nhân viên
33