Trang chủFLAP • IST
add
Flap Kongr Tplnt Hzmtlr Otmtv ve Trzm AS
Giá đóng cửa hôm trước
7,28 ₺
Mức chênh lệch một ngày
7,13 ₺ - 7,24 ₺
Phạm vi một năm
6,81 ₺ - 14,74 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
674,06 Tr TRY
Số lượng trung bình
2,01 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
0,91%
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TRY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 223,89 Tr | 0,06% |
Chi phí hoạt động | 17,35 Tr | 115,83% |
Thu nhập ròng | 6,87 Tr | -97,75% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,07 | -97,75% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 24,12 Tr | -27,38% |
Thuế suất hiệu dụng | 70,91% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TRY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 19,69 Tr | -79,47% |
Tổng tài sản | 818,51 Tr | -11,69% |
Tổng nợ | 49,54 Tr | -32,90% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 768,97 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 93,75 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,89 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,20% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,86% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TRY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 6,87 Tr | -97,75% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,10 Tr | 92,37% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 59,48 N | -94,81% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,28 Tr | -110,92% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,05 Tr | -118,56% |
Dòng tiền tự do | -13,33 Tr | 46,83% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1993
Trang web
Nhân viên
32