Trang chủFLAT-B • STO
add
Flat Capital AB (publ)
Giá đóng cửa hôm trước
18,54 kr
Mức chênh lệch một ngày
18,06 kr - 19,06 kr
Phạm vi một năm
11,02 kr - 23,45 kr
Số lượng trung bình
145,04 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | -1,30 Tr | 87,56% |
Chi phí hoạt động | 2,38 Tr | 95,72% |
Thu nhập ròng | -9,40 Tr | 11,18% |
Biên lợi nhuận ròng | 723,71 | 614,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 166,80 Tr | 17,94% |
Tổng tài sản | 650,62 Tr | 61,40% |
Tổng nợ | 2,08 Tr | 122,12% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 648,54 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 60,27 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,72 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,40% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,41% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -9,40 Tr | 11,18% |
Tiền từ việc kinh doanh | -11,73 Tr | -3.421,92% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 19,69 Tr | 195,63% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 7,96 Tr | 138,06% |
Dòng tiền tự do | -5,92 Tr | 20,76% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2013
Trang web
Nhân viên
2