Trang chủFLBHD • KLSE
add
Focus Lumber Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,27 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,24 RM - 0,24 RM
Phạm vi một năm
0,21 RM - 0,53 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
53,15 Tr MYR
Số lượng trung bình
202,55 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
8,51%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 27,05 Tr | 31,97% |
Chi phí hoạt động | 4,81 Tr | 65,34% |
Thu nhập ròng | -8,70 Tr | -130,89% |
Biên lợi nhuận ròng | -32,17 | -74,93% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -8,10 Tr | -128,34% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 72,59 Tr | -20,35% |
Tổng tài sản | 157,55 Tr | -11,77% |
Tổng nợ | 6,45 Tr | 32,74% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 151,10 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 218,43 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,39 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -13,73% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -14,39% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -8,70 Tr | -130,89% |
Tiền từ việc kinh doanh | 4,07 Tr | 208,71% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,99 Tr | -673,35% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -4,37 Tr | -0,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -5,18 Tr | 41,40% |
Dòng tiền tự do | 8,90 Tr | 536,56% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1989
Trang web
Nhân viên
528